Có 2 kết quả:
伤风 shāng fēng ㄕㄤ ㄈㄥ • 傷風 shāng fēng ㄕㄤ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
bị nhiễm lạnh, bị trúng lạnh
Từ điển Trung-Anh
to catch cold
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị nhiễm lạnh, bị trúng lạnh
Từ điển Trung-Anh
to catch cold
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh